🦍 Sung Sướng Tiếng Anh Là Gì
Cứ mỗi tiếng bành bạch là tiếng rên của vợ: "Em sướng quá chồng ơi, chưa bao giờ sướng như vậy". Con cu tôi căng cứng như chưa từng được cương. Nhìn một người khác đang chịch vợ mình, vợ rên la sung sướng còn gì bằng, đầu tôi như nổ tung.
Nhưng con cua này là hàng cao cấp, muốn gỡ ra cũng không được. Âu Hân đứng trước mặt họ dường như hóa đá luôn rồi. Lúc này người trong hội trường liền xôn xao, người to tiếng nhất đương nhiên là người nhà họ Trương. Trương phu nhân là người nổi bật nhất.
Vợ anh đang mê mêt với phim sex và "tự xử" môt mình mà không cân đên anh. Điêu mà anh Đức lo lắng nhât là vợ chông anh đang cô gắng có em bé 1 năm rôi mà chưa thành công. Phải chăng do vợ anh "tự sướng" nhiêu đã dân đên vô sinh rôi? Giải oan cho "tự sướng". Không
๑๑۩ TÀN ۩๑๑Tác giả: Phương Tưởng Dịch: Darth Athox Nguồn: www.tangthuvien.com "Từ nay trở đi, ngươi tên là Hậu Nghệ." "Nàng ta tên là Hằng Nga, là phần thưởng dành cho ngươi." "Tới lúc ngươi trở thành chiến sĩ mạnh mẽ nhất trong thiên hạ, chúng ta sẽ thưởng cho ngươi nhiều hơn, ngươi sẽ rất thích."
mL0yOh. "Over the moon", "In seventh heaven", "On cloud nine" là những thành ngữ diễn tả sự sung sướng, hạnh phúc trong tiếng Anh. 1. Over the moon sung sướng vô cùng Eg He was over the moon when he heard the news. Anh ấy đã sung sướng vô cùng khi nghe tin. 2. Thrilled to bits rất hài lòng Eg She was thrilled to bits with her new bicycle. Cô ấy rất hài lòng với chiếc xe đạp mới của mình. 3. In seventh heaven rất vui sướng Eg They were in seventh heaven when they learned they’d won a cruise. Họ đã rất vui sướng khi biết mình đã thắng một chuyến đi du thuyền. 4. On cloud nine hạnh phúc như ở trên mây Eg When I got the job, I was on cloud nine for several weeks. Khi tôi có việc, tôi đã hạnh phúc như ở trên mây trong vài tuần. 5. Jump for joy nhảy cẫng lên vì sung sướng Eg We jumped for joy when we got the mortgage. Chúng tôi đã nhảy cẫng lên vì sung sướng khi chúng tôi nhận thế chấp.
sướng Dịch Sang Tiếng Anh Là+ happy; fortunate; to achieve orgasm; to climaxCụm Từ Liên Quan ăn sung mặc sướng /an sung mac suong/+ to live in clover/in luxury/on the fat of the land, to live like a lord, to live like fighting cocks; to live in regal splendourăn uống sung sướng /an uong sung suong/* thngữ - to live like fighting-cockcảm thấy sung sướng /cam thay sung suong/* thngữ - to feel goodcảnh sung sướng /canh sung suong/* danh từ - wealcó khổ rồi mới có sướng /co kho roi moi co suong/* tục ngữ - no cross, no crowncuộc đời sung sướng /cuoc doi sung suong/* thngữ - the primrose path wayđiều sung sướng /dieu sung suong/* danh từ - mercy, blessingđiều vui sướng /dieu vui suong/* danh từ - luxurylàm sung sướng /lam sung suong/* danh từ - beatificationngười làm cho vui sướng /nguoi lam cho vui suong/* danh từ - charmernhảy cẩng lên vui sướng /nhay cang len vui suong/* động từ cavortnhảy lên vì sung sướng /nhay len vi sung suong/* nội động từ - galumphnhảy nhót vì vui sướng /nhay nhot vi vui suong/* động từ tripudiateniềm vui sướng /niem vui suong/+ happiness; joyniềm vui sướng nhất /niem vui suong nhat/* danh từ - blissnói sướng miệng /noi suong mieng/+ speak to one's heart's contentsân sướng /san suong/+ yard nói chungsống an nhàn sung sướng /song an nhan sung suong/* thngữ - to live in clover; to be in cloversống sung sướng /song sung suong/* nội động từ - luxuriatesung sướng /sung suong/* tính từ - happy; glad = vô cùng sung sướng as happy as the day is longsung sướng cuồng nhiệt /sung suong cuong nhiet/* danh từ - deliriumsung sướng như lên tiên /sung suong nhu len tien/* tính từ - rapturedsung sướng tràn trề /sung suong tran tre/* danh từ - ravishmentsung sướng tuyệt vời /sung suong tuyet voi/* ngoại động từ - imparadisesung sướng vô ngần /sung suong vo ngan/* danh từ - rapture * tính từ - rapt, rapturoussướng hay khổ là do mình /suong hay kho la do minh/+ every man is the architect of his own fortunesướng mà cứ than khổ /suong ma cu than kho/+ to find fault with a good bargain; not to know how lucky one issướng mắt /suong mat/+ impressive; spectacularsướng như bà hoàng /suong nhu ba hoang/+ as happy as a larksướng như vua /suong nhu vua/+ as happy as a kingsướng rơn /suong ron/* thngữ - as happy as a clam at high tide, to tread on airsướng rơn lên /suong ron len/* thngữ - as pleased as punchsướng từ trong trứng sướng ra /suong tu trong trung suong ra/* tục ngữ - born with a silver spoon in one's mouth; born under a lucky starthư sướng /thu suong/* tính từ - satisfied, contented, pleasedtuổi già sung sướng /tuoi gia sung suong/* thngữ - a green old agevui sướng /vui suong/+ glad; pleased; happyvui sướng tuyệt trần /vui suong tuyet tran/* thngữ - in the seventh heavenDịch Nghĩa suong - sướng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Tính từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn suŋ˧˧ sɨəŋ˧˥ʂuŋ˧˥ ʂɨə̰ŋ˩˧ʂuŋ˧˧ ʂɨəŋ˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ʂuŋ˧˥ ʂɨəŋ˩˩ʂuŋ˧˥˧ ʂɨə̰ŋ˩˧ Tính từ[sửa] sung sướng Thỏa mãn và vui thích trong lòng, có hạnh phúc. Sung sướng gặp người bạn cũ. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "sung sướng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPATính từTính từ tiếng ViệtTừ láy tiếng Việt
sung sướng tiếng anh là gì